Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Lớp 6

Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Lớp 6

0%0% found this document useful, Mark this document as useful

0%0% found this document useful, Mark this document as useful

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Điền mệnh đề quan hệ phù hợp vào chỗ trống:

1. The man __________ is talking to Mary is her brother.

2. The car __________ I bought last week is blue.

3. The book __________ cover is red is mine.

4. The house __________ we visited yesterday is very old.

5. The restaurant __________ we had dinner last night was excellent.

Modal verbs là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt những ý nghĩa đặc biệt như khả năng, ý chí, lời khuyên, yêu cầu, hoặc một loại điều kiện. Dưới đây là danh sách các modal verbs phổ biến nhất:

Ví dụ: I can speak English (Tôi có thể nói tiếng Anh)

Ví dụ: When I was younger, I could run very fast. (Hồi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh)

VÍ dụ: You may leave the room now. (Bạn có thể rời khỏi phòng ngay bây giờ)

VÍ dụ: It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa)

VÍ dụ: You must wear a seatbelt in the car. (Bạn phải thắt dây an toàn trong xe)

Ví dụ: You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi)

Ví dụ: You ought to apologize for what you said. (Bạn nên xin lỗi vì những gì đã nói)

VÍ dụ: Shall we go for a walk? (Chúng ta hãy đi bộ nhé?)

Giới từ trong tiếng Anh là các từ như “in”, “on”, “at”, “for”, “with”, “about”, “to”, “from” và nhiều hơn nữa. Chúng thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức hoặc mục đích. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh:

1. She is interested __________ learning French.

2. They are going to the beach __________ the weekend.

3. I will meet you __________ the café at 7 PM.

4. The cat is hiding __________ the bed.

5. We have been friends __________ childhood.

6. The book is __________ the table.

7. He is waiting __________ the bus stop.

8. She lives __________ a small town.

9. They are traveling __________ Europe next month.

10. The party will start __________ 8 o’clock.

Sai lầm phổ biến khi học ngữ pháp tiếng Anh

Theo cách học truyền thống, mọi người sẽ thường chỉ học lý thuyết, viết ra một danh sách các công thức riêng lẻ, sau đó nhẩm và chép lại nhiều lần để ghi nhớ và chỉ làm một số bài tập có sẵn trong sách.

Phương pháp học này sẽ khiến bạn nhanh quên lý thuyết, mất căn bản, không thể đạt điểm cao trong các bài kiểm tra ngữ pháp, ảnh hưởng đến kết quả học tập, thi cử, khiến bản thân chán nản, thất vọng.

Vì thế, nếu bạn đã học thuộc lý thuyết thì hãy dành nhiều thời gian làm những bài tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản (English grammar exercises) để giúp bạn củng cố kiến thức, nâng cao khả năng phản xạ. Bạn có thể tìm thấy vô số bài tập ngữ pháp ở nhiều tài liệu, trên các website,… hay các bài test tiếng Anh miễn phí của Wall Street English.

Đáp án bài tập trắc nghiệm về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

1a; 2b; 3a; 4c; 5a; 6a; 7b; 8a; 9c; 10b; 11c; 12c; 13c; 14d; 15a; 16b; 17c; 18d; 19c; 20b; 21d; 22d; 23b; 24c; 25d; 26c; 23d; 28d; 29c; 30a.

Nội dung khóa học ngữ pháp tiếng Anh online

Khóa học bao gồm 34 bài giảng và thời lượng học là 03 giờ 42 phút, nội dung bài giảng bao gồm  4 phần học nâng cao.

Đến với khóa học Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, bạn sẽ được bật mí tất cả những phương pháp học tiếng Anh, giúp học viên nắm bắt ngữ pháp đồng thời định hướng cách học ngữ pháp tiếng Anh một cách khôn ngoan nhất!

Khoá học ngữ pháp Tiếng Anh online bao gồm chuỗi bài giảng ngữ pháp với thời lượng 2 tiếng tương đương với 20 videos. Ngoài ra, hệ thống luyện tập được biên soạn cẩn thận và chọn lọc từ các cuốn sách hay nhất về Ngữ pháp Tiếng Anh được đính kèm với mỗi video nhằm đảm bảo học viên có thể luyện tập ngay sau khi tham gia bài giảng.

Với 20 bài giảng tổng quát, học viên sẽ học các nội dung cụ thể sau:

- 12 thì cơ bản trong Tiếng Anh, nhầm lẫn giữa các thì.

- Các dạng của từ (Danh từ, Động từ, Tính từ, Mạo từ, Động từ khuyết thiếu, Giới từ, Lượng từ...) và cách phân biệt, sử dụng chính xác.

- Các kiểu câu so sánh, Câu điều kiện và Câu trực tiếp và gián tiếp.

- Hệ thống bài giảng sẽ giải quyết sự nhầm lẫn cơ bản và chỉ ra một số lỗi kinh điển thông qua các ví dụ cụ thể, gần gũi và không kém phần hài hước.

Hãy nhanh tay đăng ký khóa học Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản ngay hôm nay!

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là hệ thống các quy tắc giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác là hiệu quả. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cũng khiến kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của bạn được nâng cao hơn. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi đã giúp bạn tổng hợp những phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh kèm theo bài tập vận dụng. Hãy cùng xem và thực hành nhé!

I play tennis every weekend. (Tôi chơi quần vợt mỗi cuối tuần)He does not (doesn’t) go to the gym. (Anh ấy không đi đến phòng gym)Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)

I + amHe/She/It + isYou/We/They + are

I + am notHe/ She/ It + is not (isn’t)You/ We/ They + are not (aren’t)

Am + I ?Is + He/ She/ It?Are + You/ We/ They?

I am a doctor. (Tôi là bác sĩ)He isn’t a student. (Anh ấy không phải học sinh)Are they friends? (Họ là bạn của nhau à?)

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông)

Ví dụ: She goes to the gym every day. (Cô ấy đi đến phòng gym mỗi ngày)

Ví dụ: The train leaves at 6 p.m. (Tàu rời đi lúc 6 giờ chiều.)

Ví dụ: I live in New York. (Tôi sống ở New York.)

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. He _____ (go) to school by bus.

b. We _____ (not/play) video games.

c. _____ (you/enjoy) reading books?

d. She _____ (not/like) coffee.

e. They _____ (live) in New York.

b. We do not (don’t) play video games.

d. She does not (doesn’t) like coffee.

He is playing football now. (Anh ấy đang chơi đá bóng)They aren’t doing their homework. (Họ đang không làm bài tập về nhà)Are you cleaning the kitchen? (Bạn đang dọn dẹp nhà bếp à?)

Ví dụ: I’m watching TV now. (Tôi đang xem TV)

Ví dụ: She is always borrowing my money. (Cô ấy luôn mượn tiền tôi)

Ví dụ: He’s flying to London next week. (Anh ấy sẽ bay đến Luân Đôn vào tuần sau)

Ví dụ: This week Paul is traveling to work by bus because his car breaks down. (Tuần này Paul đang phải đi làm bằng xe buýt vì xe của anh ấy hỏng).

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

b. We _____ (not/play) video games.

e. They _____ (have) a meeting.

b. We are not (aren’t) playing video games.

d. She is not (isn’t) eating lunch.

I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà tôi cuối tuần trước)She did not (didn’t) watch a movie yesterday. (Cô ấy đã không xem một bộ phim hôm qua)Did they play soccer after school? (Họ đã chơi bóng đá sau giờ học phải không?)

I/He/She/It + wasYou/We/They + were

I/He/She/It + was notYou/We/They + were not

Was + I/He/She/It?Were + You/We/They?

I was at home last night. (Tôi đã ở nhà tối qua)They were not (weren’t) happy yesterday. (Họ đã không vui vẻ ngày hôm qua)Were they tired after the trip? (Họ đã mệt mỏi sau chuyến đi phải không?)

Ví dụ: He sold his car two weeks ago.

Ví dụ: She put on her coat, took her bag and left the house.

Ví dụ: I once spoke to Princess Diana. She passed away years ago.

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (open) the door and _____ (enter) the room.

b. We _____ (not/see) the movie last weekend.

c. _____ (you/go) to the party last night?

d. He _____ (not/buy) a new car.

e. They _____ (visit) their grandparents last summer.

a. She opened the door and entered the room.

b. We did not (didn’t) see the movie last weekend.

c. Did you go to the party last night?

d. He did not (didn’t) buy a new car.

e. They visited their grandparents last summer.

I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi)They were not (weren’t) playing soccer in the park. (Họ đã không chơi bóng đá trong công viên)Were we having dinner at that time? (Chúng tôi có đang ăn tối vào lúc đó không?)

Ví dụ: Jenny was preparing for her Math exam at 8PM last night. (8h tối hôm qua Jenny đang chuẩn bị cho bài kiểm tra Toán của cô ấy)

Ví dụ: While the children were reading books, the cat was playing with itsyarn. (Trong khi bọn trẻ đang đọc sách, con mèo đã chơi với cuộn len của nó)

Ví dụ: I burnt my hand while I was making an omelet. (Tôi đã làm bỏng tay khi đang rán trứng)

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (write) a letter when the phone rang.

b. We _____ (not/play) video games at 5 p.m. yesterday.

c. _____ (you/watch) TV when I called?

d. He _____ (not/eat) lunch when you arrived.

e. They _____ (have) a meeting at that time.

a. She was writing a letter when the phone rang.

b. We were not (weren’t) playing video games at 5 p.m. yesterday.

c. Were you watching TV when I called?

d. He was not (wasn’t) eating lunch when you arrived.

e. They were having a meeting at that time.

I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà tôi vào cuối tuần tới)She will not (won’t) watch a movie tonight. (Cô ấy sẽ không xem một bộ phim tối nay)Will he study hard for the exam? (Anh ấy sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi phải không?)

Ví dụ: In 2030, people will travel by flying cars. (Vào năm 2030, con người sẽ di chuyển bằng xe ô tô bay)

Ví dụ: I know. I’ll go to China next summer. (Tôi biết, tôi sẽ đi Trung Quốc vào mùa hè sang năm)

Ví dụ: We’ll help you to get ready for your holiday. (Chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị cho sẵn sàng cho kỳ nghỉ của mình)

Ví dụ: Lisa will be 14 years old next week. (Lisa sẽ 14 tuổi vào tuần sau).

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (open) the door and _____ (enter) the room.

b. We _____ (not/play) video games tonight.

c. _____ (you/go) to the party next Saturday?

d. He _____ (not/buy) a new car.

e. They _____ (visit) their grandparents next summer.

a. She will open the door and will enter the room.

b. We will not (won’t) play video games tonight.

c. Will you go to the party next Saturday?

d. He will not (won’t) buy a new car.

e. They will visit their grandparents next summer.

Ví dụ: She (S) wrote (V) the novel (O) (Cô ấy viết tiểu thuyết)→ The novel (S)  was written (to be +p2)  by her (by O) (Cuốn tiểu thuyết được viết bởi cô ấy)