Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
Xem thêm: NHỮNG TỪ VỰNG, MẪU CÂU THUYẾT PHỤC BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
Xem thêm: GỢI Ý CÁCH VIẾT VÀ 4 MẪU THƯ NHẮC NHỞ THANH TOÁN BẰNG TIẾNG ANH
Subject: Reminder Of Upcoming Payment Deadline
We are writing to remind you of the upcoming payment deadline for your account with us. According to our records, the payment of [Amount] is due on [Due Date].
We understand that circumstances can arise which might affect your ability to meet this deadline. However, we would like to inform you that you should make the payment by the specified due date to avoid any late fees or additional interest charges.
Should you have any queries or if you are facing difficulties that might prevent you from meeting this deadline, please contact us at [Contact Information]. We are more than willing to discuss any issues and find a suitable solution together.
Thank you for your prompt attention to this matter. We value our relationship and are here to support you in any way we can.
Tiêu đề: Nhắc Nhở Về Hạn Thanh Toán Sắp Tới
Chúng tôi viết thư này để nhắc bạn về hạn thanh toán sắp tới cho tài khoản của bạn với chúng tôi. Theo hồ sơ của chúng tôi, khoản thanh toán [Số Tiền] sẽ đến hạn vào ngày [Ngày Đến Hạn].
Chúng tôi hiểu rằng có thể có những hoàn cảnh phát sinh ảnh hưởng đến khả năng của bạn trong việc đáp ứng hạn này. Tuy nhiên, chúng tôi muốn thông báo rằng bạn nên thực hiện thanh toán trước ngày đến hạn đã chỉ định để tránh bất kỳ khoản phí trễ hoặc lãi suất phát sinh nào.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc nếu bạn đang gặp khó khăn có thể ngăn cản bạn đáp ứng hạn này, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại [Thông Tin Liên Lạc]. Chúng tôi sẵn lòng thảo luận về bất kỳ vấn đề nào và tìm giải pháp phù hợp cùng nhau.
Cảm ơn bạn đã chú ý kịp thời đến vấn đề này. Chúng tôi trân trọng mối quan hệ của chúng tôi và ở đây để hỗ trợ bạn mọi cách có thể.
Subject: Confirmation Of Debt Balance Following Reconciliation
Following our recent reconciliation of accounts, we wish to confirm the outstanding debt amount that remains in your account. As of [Date], the total outstanding balance is [Amount].
We would like you to review this balance to ensure that it matches your records. If there are any discrepancies or if you have any queries regarding this balance, please do not hesitate to contact us at [Contact Information]. We aim to resolve any issues promptly to maintain accurate and transparent financial records for both parties.
This letter is a formal reminder of the debt owed. We appreciate your prompt attention to this matter and look forward to your cooperation in settling the outstanding amount.
Thank you for your attention to this matter.
Tiêu đề: Xác Nhận Số Dư Công Nợ Sau Khi Đối Chiếu
Sau khi chúng tôi đối chiếu các tài khoản gần đây, chúng tôi muốn xác nhận số tiền công nợ còn lại trong tài khoản của bạn. Tính đến ngày [Ngày], tổng số dư còn lại là [Số tiền].
Chúng tôi muốn bạn xem xét lại số dư này để đảm bảo rằng nó phù hợp với hồ sơ của bạn. Nếu có bất kỳ sự không nhất quán nào hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến số dư này, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại [Thông tin liên lạc]. Chúng tôi mong muốn giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng để duy trì hồ sơ tài chính chính xác và minh bạch cho cả hai bên.
Thư này là lời nhắc nhở chính thức về khoản nợ cần phải trả. Chúng tôi đánh giá cao sự chú ý kịp thời của bạn đối với vấn đề này và mong đợi sự hợp tác của bạn trong việc giải quyết số tiền còn lại.
Cảm ơn bạn đã chú ý đến vấn đề này.
Subject: Overdue Payment Reminder
As we review our records, we have noticed that your payment of [Amount] originally due on [Due Date] has not yet been received. This has resulted in your account being past due.
We understand that there may be various reasons for this delay, and we are here to work with you towards resolving this matter. However, it is important to address this overdue payment as it affects our financial planning and operations.
Please arrange to make this payment as soon as possible to avoid any additional charges or further impact on your credit standing. If you are experiencing financial difficulties or have any questions regarding this matter, please contact us immediately at [Contact Information]. We are more than willing to discuss possible arrangements that can assist you in clearing this debt.
We appreciate your immediate attention to this matter and hope to resolve it promptly. Thank you for your cooperation and understanding.
Tiêu đề: Thư Nhắc Nhở Thanh Toán Quá Hạn
Khi xem xét hồ sơ của mình, chúng tôi nhận thấy rằng khoản thanh toán của bạn là [Số tiền], ban đầu đến hạn vào ngày [Ngày đến hạn], chưa được nhận. Điều này đã dẫn đến việc tài khoản của bạn bị quá hạn.
Chúng tôi hiểu rằng có thể có nhiều lý do cho sự chậm trễ này và chúng tôi ở đây để cùng bạn giải quyết vấn đề này. Tuy nhiên, việc giải quyết khoản thanh toán quá hạn này là quan trọng vì nó ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính và hoạt động của chúng tôi.
Vui lòng sắp xếp thanh toán này càng sớm càng tốt để tránh bất kỳ khoản phí bổ sung nào hoặc ảnh hưởng tiếp theo đến tình hình tín dụng của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn về tài chính hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về vấn đề này, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức tại [Thông tin liên lạc]. Chúng tôi sẵn lòng thảo luận về các giải pháp có thể giúp bạn thanh toán khoản nợ này.
Chúng tôi đánh giá cao sự chú ý ngay lập tức của bạn đối với vấn đề này và hy vọng sẽ giải quyết nó một cách nhanh chóng. Cảm ơn bạn đã hợp tác và hiểu biết.
Trên đây là một số thông tin về công nợ bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng hành động trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Một số từ đồng nghĩa với "rootless person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - wanderer : kẻ lang thang, kẻ đi lang thang - drifter : kẻ lang thang, kẻ đi lang thang (từ này có thể ám chỉ sự "mải mê", "sơ suất" hơn so với "wanderer") - nomad : dân du mục, dân du cư - vagabond : kẻ lang thang, kẻ sống lênh đênh, kẻ ko có chỗ cư ngụ cố định - itinerant : kẻ đi công tác, kẻ đi làm việc tạm thời - homeless : vô gia cư, không có nơi ở cố định - transient : tạm thời, không ở đó lâu dài (từ này cũng ám chỉ sự "đi qua", "lướt qua" hơn so với "rootless person").