Kinh tế xanh được đề cập đến lần đầu tiên bởi các nhà kinh tế môi trường Anh vào năm 1989, sau đó chính thức được sử dụng tại Hội nghị Thượng đỉnh của Liên Hợp quốc về phát triển bền vững vào tháng 6/2012 tại Rio de Janeiro, Brasil. Theo UNEP (Chương trình môi trường của Liên hợp quốc), kinh tế xanh được định nghĩa là “nền kinh tế vừa mang lại hạnh phúc cho con người và công bằng xã hội, vừa giảm thiểu đáng kể các nguy cơ về môi trường và suy giảm sinh thái. Một nền kinh tế xanh có thể được coi là một nền kinh tế có lượng phát thải carbon thấp, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm xã hội”. Đây được coi là định nghĩa đầy đủ, chính xác nhất về kinh tế xanh, được các tổ chức quốc tế sử dụng rộng rãi. Với ý nghĩa cốt lõi là tăng trưởng kinh tế đảm bảo đồng thời mục tiêu bảo vệ môi trường sống trong sạch và bền vững, có thể hiểu một cách đơn giản, nội hàm của kinh tế xanh bao gồm: (i) Phát thải carbon thấp; (ii) sử dụng tài nguyên hiệu quả và (iii) bảo đảm công bằng xã hội.
Kinh tế xanh được đề cập đến lần đầu tiên bởi các nhà kinh tế môi trường Anh vào năm 1989, sau đó chính thức được sử dụng tại Hội nghị Thượng đỉnh của Liên Hợp quốc về phát triển bền vững vào tháng 6/2012 tại Rio de Janeiro, Brasil. Theo UNEP (Chương trình môi trường của Liên hợp quốc), kinh tế xanh được định nghĩa là “nền kinh tế vừa mang lại hạnh phúc cho con người và công bằng xã hội, vừa giảm thiểu đáng kể các nguy cơ về môi trường và suy giảm sinh thái. Một nền kinh tế xanh có thể được coi là một nền kinh tế có lượng phát thải carbon thấp, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm xã hội”. Đây được coi là định nghĩa đầy đủ, chính xác nhất về kinh tế xanh, được các tổ chức quốc tế sử dụng rộng rãi. Với ý nghĩa cốt lõi là tăng trưởng kinh tế đảm bảo đồng thời mục tiêu bảo vệ môi trường sống trong sạch và bền vững, có thể hiểu một cách đơn giản, nội hàm của kinh tế xanh bao gồm: (i) Phát thải carbon thấp; (ii) sử dụng tài nguyên hiệu quả và (iii) bảo đảm công bằng xã hội.
Trong thời đại kinh tế số, lao động tại Việt Nam phải đối diện với một loạt thách thức và cơ hội mới, nhằm có thể thích nghi và hội nhập nhanh chóng. Dưới đây là những tác động chủ yếu mà nền kinh tế số mang lại cho lao động tại Việt Nam:
Cần những kỹ năng mới để thích ứng với nền kinh tế số: Trong nền kinh tế số, lao động Việt cần các kỹ năng mới, đặc biệt là kỹ năng công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu và làm việc trong môi trường số. Việc thích ứng nhanh chóng với công nghệ mới sẽ mang lại lợi ích lớn trong thị trường lao động.
Công nghệ là lĩnh vực được tìm kiếm: Công cuộc chuyển đổi số yêu cầu nhân sự có kỹ năng công nghệ cao. Người lao động Việt Nam cần có khả năng làm việc với công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu và hiểu biết về các công nghệ mới như AI, Internet of Things, blockchain,...
Xuất hiện công việc mới: Kinh tế số mở ra các ngành công nghiệp mới như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu và an ninh mạng. Điều này mở rộng cơ hội cho những người lao động có kỹ năng chuyên sâu trong các lĩnh vực này và đồng thời có được sự đa dạng hóa về nghề nghiệp.
Xu hướng làm việc từ xa: Nền kinh tế số tăng cường khả năng làm việc từ xa thông qua các công nghệ truyền thông. Điều này giúp giảm áp lực giao thông và mở rộng cơ hội việc làm cho những người ở xa các trung tâm đô thị.
Tăng khả năng cạnh tranh: Mọi doanh nghiệp đều cần những nhân lực có khả năng thích ứng với công nghệ trong thời đại kỹ thuật số. Chính vì vậy, người lao động cần không ngừng cập nhật, nâng cao kỹ năng để tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.
Nắm bắt tư duy và nhận thức mới, đặc biệt là trong việc áp dụng mô hình kinh doanh số. Quan trọng nhất là nhận thức được vai trò của việc chuyển đổi số trong việc tăng năng suất và hiệu quả kinh doanh.
Tự chủ động áp dụng khoa học, công nghệ vào các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Thúc đẩy doanh nghiệp và người tiêu dùng tham gia tích cực vào các hoạt động tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật và chia sẻ thông tin, cũng như tham gia vào các hoạt động đào tạo về chuyển đổi số.
Kinh tế số đã và đang thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội. Với khả năng kết nối toàn cầu và tiềm năng vô tận trong việc tạo ra giá trị mới, kinh tế số sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai. Để tận dụng hiệu quả các cơ hội này, Việt Nam cần có những chính sách, giải pháp đồng bộ, phù hợp với thực tiễn, tạo môi trường thuận lợi cho kinh tế số phát triển.
Giai đoạn từ 2020 đến 2022, Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của công cuộc chuyển đổi số. Đại dịch Covid-19 đã tác động sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày của người dân cũng như hoạt động sản xuất kinh doanh và toàn bộ nền kinh tế. Tuy nhiên, đại dịch cũng đã tạo ra cơ hội để phát triển kinh tế số.
Một trong những xu hướng nổi bật trong giai đoạn này là sự phổ biến của hoạt động mua bán trực tuyến. Theo Bộ Công Thương, năm 2020, có 49,3 triệu người tham gia mua sắm trực tuyến, tăng gần 51% so với năm 2014. Con số này tiếp tục tăng lên 54,6 triệu người vào năm 2021 và đạt khoảng 57 - 60 triệu người vào năm 2022.
Báo cáo của Bộ Công Thương cũng cho biết năm 2021, tốc độ tăng trưởng thị phần bán lẻ trực tuyến của Việt Nam nằm trong nhóm 3 quốc gia có tốc độ tăng trưởng cao nhất ở khu vực Đông Nam Á. Năm 2022, Việt Nam đã đứng đầu khu vực này với tốc độ tăng trưởng kinh tế số đáng chú ý. Tốc độ tăng trưởng kinh tế số của Việt Nam trong năm 2022 so với năm 2021 đạt 28%, vượt xa các nước như Indonesia, Philippines và Singapore có tốc độ tăng trưởng ở mức 22%, Thái Lan tăng 17% và Malaysia tăng 13%.
Năm 2022, kinh tế số đã đóng góp 14,26% vào GDP, tăng 2,35% so với năm 2021. Cụ thể, trong tỷ trọng đó, kinh tế số liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) chiếm 50,644%. Tiếp theo là kinh tế số trong các ngành/lĩnh vực đóng 30,54%, và kinh tế số dựa trên nền tảng đóng góp 18,82%. Đáng chú ý, số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa sử dụng nền tảng số SMEDx cũng đã có sự gia tăng đáng kể. Từ 14.000 doanh nghiệp vào năm 2021, số lượng này đã tăng lên 77.000 doanh nghiệp vào năm 2022 (Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, 2022).
Trong giai đoạn từ năm 2020 đến 2022, hoạt động thương mại điện tử (TMĐT) là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá hoạt động kinh tế số. Trước tình hình phức tạp của dịch bệnh trong thời gian này, TMĐT đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung – cầu hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế, đồng thời đóng góp tích cực vào quá trình phục hồi kinh tế của Việt Nam.
Năm 2023, tổng sản phẩm trong nước (GDP) tăng 5,05% so với năm trước, chỉ cao hơn tốc độ tăng trưởng của các năm 2020 và năm 2021 trong giai đoạn 2011 – 2023.
Cần điều chỉnh, bổ sung và hoàn thiện các quy định liên quan đến hoạt động khởi nghiệp sáng tạo, đầu tư và kinh doanh trong môi trường kinh tế số.
Nâng cao hiệu quả các gói chính sách hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp, đặc biệt là các chính sách về vốn và nhân lực. Đồng thời, cần thiết lập các chính sách hỗ trợ cho các mô hình kinh doanh mới và khuyến khích sản phẩm "Made in Vietnam". Đẩy mạnh việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa áp dụng thương mại điện tử và công nghệ số.
Tăng cường hoạt động thu hút đầu tư vào nghiên cứu, phát triển công nghệ thông tin, số hóa.
Sửa đổi và bổ sung các tiêu chí phù hợp với thực tế Việt Nam và tiêu chuẩn đo lường quốc tế, nhằm tạo điều kiện cho việc so sánh kết quả hoạt động kinh tế số giữa Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới.
Tăng cường công tác tuyên truyền và phổ biến pháp luật về chuyển đổi số; tổ chức các hội nghị, hội thảo và cuộc trò chuyện nhằm kết nối và chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, cũng như tăng cường kiến thức về chuyển đổi số đến các địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng.
Tăng cường nâng cấp mạng 4G và gia tăng tốc độ triển khai mạng 5G, đồng thời đẩy mạnh việc áp dụng giao thức internet tiên tiến IPv6, nhằm đảm bảo việc truy cập internet nhanh chóng, tiện lợi cho doanh nghiệp và người dân. Tăng cường đầu tư vào hạ tầng số, xây dựng một môi trường kết nối thông tin, lưu trữ và xử lý dữ liệu đồng bộ, đồng thời đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong môi trường số.
Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thương mại điện tử bằng việc đầu tư vào hạ tầng phục vụ hệ thống thanh toán điện tử.